Nội dung chính:
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm và những thông số đáng quan tâm. Việc tính toán khối lượng thép cực kì quan yếu do nó ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán tìm hàng. lúc quý khách gọi tới doanh nghiệp Thép Mạnh Dũng theo tuyến phố dây nóng : 0919741066 – 0988 707 505, nhóm trả lời sẽ hướng dẫn nồng nhiệt, trả lời tận nơi những nghi vấn. Chốt đơn hàng và chuyên chở Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm nhanh
Thông số về tỷ trọng của Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Quy phương pháp, trọng lượng Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm mang sự khác biệt khi so mang những mẫu thép hộp khác. Chúng tôi xin công khai sau đây
1/ cách tính khối lượng Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Tính khối lượng thép hộp mạ kẽm xác thực giúp các bạn có thể xác định số lượng vật tư cần phải có. sở hữu gần như cách tính. Thế nhưng, tất cả điều dùng chung công thức bên dưới:
Khối lượng thép (kg) = [ 2xT(mm)xA1(mm)+A2(mm)- 4xT(mm)xT(mm)] z tỷ trọng (g/cm3) x 0,001xL(m)
Trong đó:
+ T: độ dày
+ W: chiều rộng
+ L: chiều dài
+ A: cạnh
+ A1: cạnh 1
+ A2: cạnh 2
+ I.D: trục đường kính trong
+ O.D: đường kính ngoài
2/ Barem thép hộp mạ kẽm
Quý khách hàng có thể tham khảo bảng barem chính xác nhất về bảng báo giá thép hộp mạ kẽm dưới đây.
a/ Barem thép hộp chữ nhật mạ kẽm
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY (mm) | KL/MÉT | KL/CÂY |
13×26 | 0.6 | 0.365 | 2.19 |
1.0 | 0.604 | 3.62 | |
1.2 | 0.723 | 4.34 | |
1.5 | 0.901 | 5.41 | |
20 x 40 | 0.6 | 0.562 | 3.37 |
1.0 | 0.934 | 5.60 | |
1.5 | 1.395 | 8.37 | |
2.0 | 1.853 | 11.12 | |
25×50 | 0.6 | 0.704 | 4.22 |
1.0 | 1.170 | 7.02 | |
1.5 | 1.749 | 10.49 | |
2.0 | 2.324 | 13.94 | |
2.5 | 2.895 | 17.37 | |
30 x 60 | 0.7 | 0.985 | 5.91 |
1.0 | 1.405 | 8.43 | |
1.5 | 2.102 | 12.61 | |
2.0 | 2.795 | 16.77 | |
2.5 | 3.483 | 20.90 | |
3.0 | 4.168 | 25.01 | |
40×80 | 0.8 | 1.502 | 9.01 |
1.0 | 1.876 | 11.26 | |
1.5 | 2.808 | 16.85 | |
2.0 | 3.737 | 22.42 | |
2.5 | 4.661 | 27.97 | |
3.0 | 5.581 | 33.49 | |
50 x 100 | 0.9 | 2.113 | 12.68 |
1.0 | 2.347 | 14.08 | |
1.5 | 3.515 | 21.09 | |
2.0 | 4.679 | 28.07 | |
2.5 | 5.838 | 35.03 | |
3.0 | 6.994 | 41.96 | |
60 x 120 | 1.1 | 3.099 | 18.59 |
1.5 | 4.221 | 25.33 | |
2.0 | 5.621 | 33.73 | |
2.5 | 7.016 | 42.10 | |
3.0 | 8.407 | 50.44 |
b/ Barem thép hộp vuông mạ kẽm
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) | KG/CÂY 6M |
Vuông 20 * 20 | 0.7 | 2.53 |
1 | 3.54 | |
1.5 | 5.14 | |
2 | 6.63 | |
Vuông 25 * 25 | 0.7 | 3.19 |
1 | 4.48 | |
1.5 | 6.56 | |
2 | 8.52 | |
Vuông 30 * 30 | 0.7 | 3.85 |
1 | 5.43 | |
1.5 | 7.97 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
2.5 | 12.72 | |
Vuông 40 * 40 | 0.7 | 5.16 |
1 | 7.31 | |
1.5 | 10.8 | |
2 | 14.17 | |
2.8 | 19.33 | |
3 | 20.57 | |
Vuông 50 * 50 | 1 | 9.19 |
1.5 | 13.62 | |
2 | 17.94 | |
2.5 | 22.14 | |
3 | 26.23 | |
3.5 | 30.2 | |
Vuông 60 * 60 | 1.1 | 12.16 |
1.5 | 16.45 | |
2 | 21.7 | |
2.5 | 26.85 | |
3 | 31.88 | |
3.5 | 36.79 | |
Vuông 90 * 90 | 1.5 | 24.93 |
2 | 33.01 | |
2.5 | 40.98 | |
3 | 48.83 | |
3.5 | 56.58 | |
4 | 64.21 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 2020
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm, kê khai đơn giá phụ thuộc vào khối lượng đặt tìm. Mời quý quý khách tham khảo bảng báo giá sở hữu ĐVT của mỗi sản phẩm là: 6m/cây
1/ Giá thép hộp mạ kẽm Việt Nhật
STT | Độ dày | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Đơn giá | Thép hộp vuông mạ kẽm | Đơn giá |
1 | 0.8 | 10*20 | 36,900 | 14*14 | 31,900 |
2 | 0.9 | 41,200 | 36,300 | ||
3 | 1.0 | 45,000 | 40,700 | ||
4 | 0.8 | 13*26 | 45,900 | 16*16 | 38,200 |
5 | 0.9 | 51,500 | 42,800 | ||
6 | 1.0 | 56,800 | 49,000 | ||
7 | 1.2 | 66,900 | 61,800 | ||
8 | 0.8 | 20*40 | 67,800 | 20*20 | 46,900 |
9 | 1.0 | 68,000 | 59,800 | ||
10 | 1.2 | 103,100 | 68,900 | ||
11 | 1.4 | 119,900 | 78,400 | ||
12 | 1.8 | 145,900 | 103,000 | ||
13 | 1.0 | 25*50 | 108,000 | 25*25 | 69,700 |
14 | 1.2 | 120,000 | 83,700 | ||
15 | 1.4 | 149,200 | 97,400 | ||
16 | 1.8 | 176,000 | 118,00 | ||
17 | 2.0 | 213,8000 | 145,600 | ||
18 | 1.0 | 30*60 | 130,200 | 30*30 | 85,800 |
19 | 1.2 | 157,000 | 101,000 | ||
20 | 1.4 | 183,900 | 118,000 | ||
21 | 1.8 | 220,000 | 148,900 | ||
22 | 2.0 | 262,000 | 165,200 | ||
23 | 2.5 | 318,400 | 225,000 | ||
24 | 1.0 | 40*80 | 175,400 | 40*40 | 106,800 |
25 | 1.2 | 212,000 | 136,900 | ||
26 | 1.4 | 248,700 | 161,700 | ||
27 | 1.8 | 315,600 | 204,500 |
2/ Giá thép hộp mạ kẽm hòa phát (Thép hộp vuông mạ kẽm)
STT | Quy cách | Độ dày | Đơn giá |
1 | 16*16 | 0.9 | 41,600 |
2 | 1.0 | 46,200 | |
3 | 1.2 | 54,600 | |
4 | 1.4 | 61,400 | |
5 | 20*20 | 1.0 | 58,000 |
6 | 1.2 | 68,800 | |
7 | 1.4 | 77,500 | |
8 | 1.8 | 99,300 | |
9 | 2.0 | 110,300 | |
10 | 25*25 | 1.2 | 72,700 |
11 | 1.5 | 85,800 | |
12 | 1.4 | 96,400 | |
13 | 1.8 | 126,000 | |
14 | 2.0 | 135,000 | |
15 | 30*30 | 1.0 | 87,100 |
16 | 1.2 | 103,700 | |
17 | 1.4 | 116,700 | |
18 | 1.8 | 152,800 | |
19 | 2.0 | 168,300 | |
20 | 2.5 | 208,600 | |
21 | 40*40 | 1.2 | 139,400 |
22 | 1.4 | 156,800 | |
23 | 1.8 | 106,400 | |
24 | 2.0 | 227,700 | |
25 | 2.5 | 282,900 | |
26 | 3.0 | 337,200 | |
27 | 50*50 | 1.2 | 175,100 |
28 | 1.4 | 196,900 | |
29 | 1.8 | 260,000 | |
30 | 2.0 | 287,500 |
Dịch vụ hỗ trợ đặt hàng, bốc xếp hàng hóa tại Thép Mạnh Dũng
- Quý người mua sẽ được báo giá xác thực giá theo khối lượng đặt hàng sau 24h. (Giá sẽ sở hữu sự khuyến mãi có các đơn hàng)
- Công ty sắt thép xây dựng Thép Mạnh Dũng là đại lý cấp 1 của đa dạng nhà máy thép nổi danh. Nên giá cả được chúng tôi phân phối là chi phí phải chăng nhất
- Sản phẩm cung ứng cho người dùng là sản phẩm xịn với tem nhãn theo đúng quy cách thức của nhà máy.
- Giao hàng miễn phí, tương trợ bốc xếp ngay tại Công trình : Xe nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe lớn đến Dự án to. Đảm bảo xe đổ hàng tới chân Công trình.
- Chúng tôi sẽ bồi hoàn nếu như người mua phát hiện có lỗi giao hàng không đúng sản phẩm
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM DV THÉP MẠNH DŨNG
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chi Minh
Gmail : tnhhvlxdmanhdung@gmail.com
Website: https://vlxdtruongthinhphat.tumblr.com/
Hotline: 0919741066 – 0988 707 505 – 0908 456 999