Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 TPHCM

Báo giá thép Miền Nam Quận Gò Vấp Tphcm, Báo giá thép Miền Nam Quận Gò Vấp, Bao gia thep Mien Nam Quan Go Vap
84 / 100

Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 TPHCM. VLXD Mạnh Dũng là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam khi đứng ra là nhà liên kết và phân phối các sản phẩm vật liệu xây dựng từ các hãng nổi tiếng hiện nay. Thép Việt Nhật là một trong rất nhiều các sản phẩm mà hiện tại đang có trong kho của Mạnh DŨng. Đơn vị thép Việt Nhật được xem là 1 trong 5 đơn vị dẫn đầu ngành dịch vụ thép hiện nay

Báo giá Thép Việt Nhật Quận 3 TPHCM

Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 TPHCM

Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 tại VLXD Mạnh Dũng

Bảng báo giá thép Việt Nhật được chúng tôi cung cấp trên các phương tiện truyền thông theo hằng tháng để khách hàng tiện thể nắm bắt

Việc điều chỉnh giá cả sẽ không quá cao, chúng tôi luôn xem xét kĩ lưỡng trước khi chốt bảng báo giá nên khách hàng có thể an tâm về chất lượng cũng như là dịch vụ

BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999

Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 sẽ điều chỉnh để mang lại mức giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng và các đại lý lớn nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá sau đây là các thông tin để quý khách có thể tham khảo thêm.

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

72.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

142.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

237.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

299.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

365.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

469.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999

Bảng báo giá thép Miền Nam bao gồm giá cả và đơn vị tính. Gọi điện qua hotline bên dưới để được hỗ trọ tư vấn nhanh nhất.

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP MIỀN NAM

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

V

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

62.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

97.700

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

135.200

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

170.900

   8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

220.800

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

278.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

335.800

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

439.700

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HOÀ PHÁT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999

Bảng Báo Giá Thép Hoà Phát bao gồm loại hàng, trọng lượng tương ứng với từng đơn giá khác nhau

STT

LOẠI HÀNG

ĐƠN VỊ TÍNH

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

V

2

D6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.200

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.200

 

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

60.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

90.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

134.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

170.000

Những chú ý về Bảng báo giá thép Việt Nhật năm 2024 tại Mạnh Dũng

– Ở đơn giá của bảng báo giá trên thì đã bao gồm phí dịch vụ và thuế VAT

– Thép có chất lượng được sản xuất chính hãng tại Công ty thép Việt Nhật

Cam kết bảo hành chính hãng

– Vận chuyển hàng hóa tới người dùng

– Ngoài các chi nhánh quận huyện tại Tphcm ra, chúng tôi liên kết và mở cửa các chi nhánh ở nhiều tỉnh lân cận để tiết tiệt thời gian đặt hàng và mua hàng cho quý khách

Khách hàng có thể tham khảo qua các sản phẩm thép từ các công ty liên kết kinh doanh với Mạnh Dũng như: Thép Miền Nam, Thép Việt Nhật, thép Pomina,…

– Để nắm vững hơn thông tin về giá cả, hãy gọi hotline cho chúng tôi theo số: 0919741066 – 0908 456 999

Thông tin chỉ dẫn khách hàng mua thép Miền Nam, thép Việt Nhật tại VLXD Mạnh Dũng

– Bước 1: Nhận thông tin từ khách hàng, chỉ dẫn cách đăng kí và đặt mua sản phẩm

– Bước 2: Hai bên trao đổi về giá cả, thanh toán.., sau đó quyết định kí hợp đồng

– Bước 3: Mạnh Dũng sẽ cử nhân viên chuyên môn vận chuyển hàng hóa đến nơi được bàn trước trong hợp đồng

– Bước 4: Khách hàng kiểm tra sản phẩm, sau khi đầy dủ và ưng ý thì sẽ thanh toán số tiền của sản phẩm

Liên hệ đường dây nóng của chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ từ phòng tư vấn

Về chức năng và tính chất của thép Hòa Phát kĩ hơn: 0919741066 – 0908 456 999

Thông tin chi tiết xin liên hệ

Công ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mạnh Dũng

Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chi Minh

Gmail : tnhhvlxdmanhdung@gmail.com

Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/https://vlxdtruongthinhphat.tumblr.com/

Hotline: 0919741066 – 0908 456 999


Warning: call_user_func_array() expects parameter 1 to be a valid callback, array must have exactly two members in /home/ffzwmogqhosting/public_html/vlxdtruongthinhphat.com/wp-includes/class-wp-hook.php on line 326

Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/ffzwmogqhosting/public_html/vlxdtruongthinhphat.com/wp-content/plugins/litespeed-cache/src/vary.cls.php on line 243

Warning: count(): Parameter must be an array or an object that implements Countable in /home/ffzwmogqhosting/public_html/vlxdtruongthinhphat.com/wp-includes/comment-template.php on line 1582
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài