luck8

Bảng báo giá Thép Pomina Huyện Cần Giờ TPHCM năm 2024

Bảng báo giá Thép Miền Nam Quận Thủ Đức TPHCM

Bảng báo giá Thép Pomina Huyện Cần Giờ TPHCM năm 2024 được doanh nghiệp VLXD Mạnh Dũng cập nhật 24/24H. Báo giá thép Pomina năm 2024, chất lượng, giá cả phải chăng, được đông đảo người tiêu dùng lựa chọn chỉ có ở – Đại lý vật liệu xây dựng Mạnh DŨng. Ở những tháng đầu tiên của năm 2024, thép Pomina có xu hướng tăng lên vì nhu cầu xây dựng đang chiếm lĩnh thị trường. Báo giá thép Pomina Tphcm năm 2024 cung cấp thiết thực và đầy đủ những thông tin hiện nay trên thị trường vật liệu xây dựng. Bên cạnh đó, chúng tôi mở mang quy mô phân phối ra phần nhiều Giá sắt thép xây dựng các quận thị xã tại TPHCM.

Bảng báo giá Thép Pomina Huyện Bình Chánh TPHCM

Bảng báo giá Thép Pomina Huyện Cần Giờ TPHCM năm 2024

Bảng báo giá Thép Pomina Huyện Cần Giờ TPHCM năm 2024 | VLXD Mạnh Dũng

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua đường dây nóng bên dưới để được hỗ trợ. Hoặc truy cập địa chỉ của kho Lớn chọn và mua trực tiếp

STT

LOẠI HÀNG

ĐƠN VỊ TÍNH

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

V

2

D6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.200

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.200

 

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

60.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

90.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

134.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

170.000

Cập nhật liên tục và mới nhất giá trị bản quyền tại công ty VLXD Mạnh Dũng. Cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Tphcm năm 2024

Giá sắt thép xây dựng chính xác nhất 24 giờ trong ngày hôm nay. Bảng báo giá Thép Pomina bao gồm các loại hàng hóa, trọng lượng tương ứng lớn mỗi đơn giá khác nhau

Bảng báo giá Thép Pomina Huyện Cần Giờ TPHCM năm 2024

BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999

Bảng báo giá thép Pomina có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Cho nên để nắm được giá bán chính xác nhất xin quý khách vui lòng liên hệ qua đường dây nóng của chúng tôi.

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP POMINA

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

Quả táo

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

61.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

96.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

135.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

177.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

226.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

283.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

363.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

473.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999

Bảng báo giá Thép Pomina sẽ điều chỉnh để mang lại mức giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng và các đại lý lớn nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá sau đây là các thông tin để quý khách có thể tham khảo thêm.

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

72.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

142.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

237.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

299.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

365.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

469.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999

Bảng báo giá thép Miền Nam bao gồm giá cả và đơn vị tính. Gọi điện qua hotline bên dưới để được hỗ trọ tư vấn nhanh nhất.

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP MIỀN NAM

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

V

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

62.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

97.700

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

135.200

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

170.900

   8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

220.800

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

278.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

335.800

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

439.700

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG

Một vài lưu ý trong bảng báo giá:

  • Đối sở hữu các mẫu thép cuộn, Bảng báo giá Thép Pomina sẽ được giao qua cân, thép cây đếm cây ngay tại công trình
  • Trong bảng báo giá đã bao gồm phí tải hàng và 10% thuế VAT
  • Hàng mới 100%, Báo giá cát san lấp còn nguyên tem nhãn chưa qua tiêu dùng.
  • Vận chuyển miễn phí bằng xe với cẩu tự hàng của doanh nghiệp.
  • Vận chuyển hàng hóa trong ngày, Báo giá cát bê tông tùy vào số lượng đặt hàng.
  • Đặt hàng số lượng phổ thông sẽ được ưu đãi nên vui lòng liên hệ phòng buôn bán để với đơn giá giảm giá.

Đơn đặt hàng sẽ thay đổi về giá cả theo số lượng. giảm giá khi đặt hàng số lượng phổ biến, vui lòng địa chỉ phòng buôn bán để nhận báo giá chính xác và khuyến mại nhất.

Bảng báo giá Thép Pomina Mạnh Dũng chúng tôi chuyên nhận cung cấp các dịch vụ

  • * Bảng báo giá Xà gồ xây dựng xây dựng C – Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
  • * Xà gồ C – Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
  • * Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ dòng nhỏ cho đến chiếc to theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam….
  • Bảng báo giá Thép hình U-I-V-H nhiều về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập cảng.
  • * Bảng báo giá Tôn xây dựng đổ sàn deck sóng cao 50mm – 75mm – 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe….giúp tiết kiện giá bán và giảm độ nặng cho Công trình.
  • * Tôn cách thức nhiệt PU, bí quyết nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống hot hiệu quả.
  • * Tôn lấy sáng sử dụng để lấy ánh sáng thiên nhiên giúp tiết kiện điện năng.
  • * Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng Dự án.
  • Bảng báo giá thép hộp, hộp đen và mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
  • Bảng báo giá thép ống SeAH theo tiêu chuẩn ASTM.
  • * bên cạnh đó, chúng tôi còn sản xuất những phụ kiện can dự tới nhà thép tiền chế….
  • Với phương châm ” Uy tín – giá cả hợp lý – dùng cho tốt nhất”. đến sở hữu với doanh nghiệp chúng tôi quý khách sẽ sở hữu được Bảng báo giá thép tấm phần lớn thông báo về sản phẩm và sự chấp nhận nhất.

Trình tự cách thức mua hàng tại Thép Mạnh Dũng : 

  • B1 : Bộ phận kinh doanh nhận thông báo về thông tin khách hàng và số lượng, chủng loại qua email:
  • B2 : Quý khách hàng có thể qua văn phòng của Thép Mạnh Dũng để bàn về giá cũng như được tư vấn trực tiếp.
  • B3 : Hai bên bàn bạc và thống nhất về: Giá cả, cách thức nhận và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
  • B5: Chuẩn bị người nhận hàng, kiểm hàng và thanh toán ngay sau khi Mạnh Dũng giao hàng đầy đủ. 

Thông tin chi tiết xin liên hệ

Công ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mạnh Dũng

Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chi Minh

Gmail : tnhhvlxdmanhdung@gmail.com

Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/

Tumblr: Tumblr Vlxd Mạnh Dũng

Hotline: 0919741066 – 0908 456 999

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài