luck8

Công ty Mạnh Cường Phát sẽ là giải pháp hàng đầu cho những ai đang gặp phải thắc mắc như nên mua vật liệu xây dựng tại đâu?

Bảng Báo Giá Thép Việt Úc, bang bao gia thep viet uc

Công ty Mạnh Cường Phát sẽ là giải pháp hàng đầu cho những ai đang gặp phải thắc mắc như nên mua vật liệu xây dựng tại đâu? Chúng tôi bố trí đội ngũ tư vấn thường trực 24/24h. Quy trình làm việc bài bản & có kế hoạch rõ ràng. Chúng tôi hiện nay địa chỉ uy tín trong việc chọn lựa sắt thép chất lượng cao tại Miền Nam

Công ty Thép Mạnh Cường Phát sẽ là giải pháp hàng đầu cho những ai đang gặp phải thắc mắc như nên mua vật liệu xây dựng tại đâu?

vat lieu xay dung Manh Cuong Phat

Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505 để được nhân viên tư vấn hướng dẫn chi tiết & tận tình. Đặt hàng nhanh thông qua vài thao tác đơn giản, nguồn cát đá không lẫn tạp chất. Phương châm hoạt động của chúng tôi là cam kết nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Mọi công trình đạt độ vững bền, tuổi thọ kéo dài, báo giá hợp lý

Là một trong những đơn vị uy tín, đi đầu trong ngành vật liệu xây dựng hiện nay ở thành phố Hồ Chí Minh nói riêng và cả nước nói chung.

Công ty vật liệu xây dựng của chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm vật liệu xây dựng khác nhau. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

Vì công ty chúng tôi nắm bắt nhanh các xu thế cần nguồn vật tư của các công trình hiện nay. Do đó, hãy để chúng tôi giúp bạn. Công ty phân phối các loại: cát, đá xây dựng, xi măng, gạch, sắt thép xây dựng các loại.

Công trình của bạn sẽ đảm bảo mức độ an toàn cao sau khi thi công. Chất lượng vật liệu đã kiểm tra nghiêm ngặc nên phía nhà thầu hoàn toàn an tâm.

Dịch vụ trọn gói bao gồm: Tư vấn – báo giá – vận chuyển nguyên vật liệu đến công trình – thanh toán tận nơi – chăm sóc khách hàng sau dịch vụNhằm mở rộng uy tín, cũng như là vị thế của nhà cung cấp sắt thép xây dựng tại Miền Nam.

Công ty chúng tôi tọa lạc tại TPHCM với nhiều kho hàng khác nhau. Qúy khách ở gần khu vực nào xin liên hệ hotline để được hỗ trợ nhanh nhất

Kho hàng 1 : 91/8P Hòa Hưng – Phường 13 – Quận 10 – TPHCM
Kho hàng 2 : 78 Hoàng Quốc Việt – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TPHCM
Kho hàng 3 : 300 Nguyễn Tất Thành – Phường 13 – Quận 4 – TPHCM
Kho hàng 4 : 2A đường Dương Đình Cúc – Tân Kiên – Bình Chánh – TPHCM
Kho hàng 5 : 432 Đào Trí – phường Phú Thuận – Quận 7 – TPHCM
Kho hàng 6 : Cầu xây dựng – đường Nguyễn Duy Trinh – Quận 2 – TPHCM

Thị trường sắt thép luôn sôi động, nhu cầu xây dựng ngày càng cao. Do đó, chúng tôi luôn nắm bắt yêu cầu của khách hàng một cách nhanh nhất. Tính tới thời điểm này, công ty đã cung ứng vật tư cho hơn 500 công trình lớn nhỏ khác nhau tại TPHCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi có điều kiện về nhân lực và tài lực, tất cả góp phần mang đến một dịch vụ hoàn hảo nhất cho mọi khách hàng

Bảng báo giá thép xây dựng các loại – giá cả cập nhật tại kho hàng công ty Thép Mạnh Cường Phát

Đơn  giá sắt thép xây dựng tại công ty Thép Mạnh Cường Phát được cập nhật một cách hằng ngày. Chúng tôi luôn chắt lọc các thông tin nóng hổi nhất. Chính xác nhất về giá các loại sắt thép 24h trong ngày hôm nay.

Bảng báo giá thép Pomina

Bảng báo giá thép Pomina thông tin đầy đủ về phân loại, trọn lượng và giá thành. Đặt hàng xin liên hệ qua:

Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP POMINA

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

Quả táo

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

61.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

96.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

135.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

177.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

226.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

283.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

363.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

473.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Bảng báo giá thép Việt Nhật

Chúng tôi sẽ điều chỉnh để mang lại mức giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng và các đại lý lớn nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá giá thép Việt Nhật là các thông tin để quý khách có thể tham khảo thêm

Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.500

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

72.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

142.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

237.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

299.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

365.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

469.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG

Bảng báo giá thép Việt Mỹ

Bảng báo giá thép Việt Mỹ cung cấp đầy đủ chi tiết. Công ty có nhiều chinh nhánh và cửa hàng lớn nhỏ tại Tp HCM nhằm đáp ứng nhanh nhất nhu cầu cho mọi công trình.

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP VAS

VIỆT MỸ

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

VAS

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

12,450

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

12,450

4

D 10 ( Cây )

Độ dài (11.7m)

7.21

76.400

5

D 12 ( Cây )

Độ dài (11.7m)

10.39

126.500

6

D 14 ( Cây )

Độ dài (11.7m)

14.13

169.200

7

D 16 ( Cây )

Độ dài (11.7m)

18.47

214.000

8

D 18 ( Cây)

Độ dài (11.7m)

23.38

282.000

9

D 20 ( Cây )

Độ dài (11.7m)

28.85

361.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài (11.7m)

34.91

430.000

11

D 25 ( Cây )

Độ dài (11.7m)

45.09

565.000

12

D 28 ( Cây )

Độ dài (11.7m)

56.56

liên hệ

Bảng báo giá thép Miền Nam

Bảng báo giá thép Miền Nam bao gồm giá cả và đơn vị tính. Gọi điện qua hotline bên dưới để được hỗ trọ tư vấn nhanh nhất

Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP MIỀN NAM

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

V

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

62.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

97.700

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

135.200

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

170.900

   8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

220.800

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

278.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

335.800

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

439.700

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   13.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG

Quy trình làm việc chuẩn tại công ty Thép Mạnh Cường Phát

  • Bước 1 : Bạn có thể kết nối với chúng tôi qua email hoặc hotline. Cung cấp đầy đủ về thông tin: tên, địa chỉ giao hàng, tên hàng, thời gian giao nhận,..
  • Bước 2 : Bạn cũng có thể bàn bạc trực tiếp cho chúng tôi bằng cách đến tận công ty
  • Bước 3 : Hai bên đưa ra những ý kiến thống nhất về: Giá cả, cách thức nhận. Và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán. Tiến hành kí kết hợp đồng giữa hai bên
  • Bước 4: Bạn sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
  • Bước 5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và kiểm tra số lượng hàng hóa. Và thanh toán ngay sau khi công ty chúng tôi đã giao hàng đầy đủ.
Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài