Nội dung chính:
Ø20 là ký hiệu cho đường kính của thanh sắt, trong trường hợp này là Ø20mm. “Pomina” có thể là một thương hiệu hoặc nhà sản xuất thép. Vì vậy, cụm từ “Ø20 – Pomina” có thể chỉ đến một thanh sắt có đường kính là 20mm được sản xuất hoặc cung cấp bởi Pomina. Thanh sắt này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
✅ Công ty báo giá vật liệu nhanh | ⭐Hệ thống kho thép Toàn quốc, giá tốt nhất |
✅Vận chuyển tận nơi | ⭐Giao hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất dù công trình bạn ở đâu |
✅100% chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ, đại lý sắt thép số 1 miền Nam |
✅Tư vấn miễn phí, 24/7 | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✅Luôn rẻ hơn nơi khác | ⭐Giá gốc tốt nhất, chiết khấu đến 5% |
Bảng báo giá thép Ø20 Pomina
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Thép Pomina Ø20 CB300V | Cây (11.7m) | 270.000 |
Thép Pomina Ø20 CB400V | Cây (11.7m) | 280.000 |
- Giá thép Pomina có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực.
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý thép uy tín.
- Giá thép có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng.
Đặc điểm của thép Pomina Ø20 và cách bảo quản nó
Đặc điểm của thép Pomina Ø20:
Chất lượng: Sản phẩm được sản xuất với chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật chất lượng.
Độ bền: Với đường kính Ø20mm, nó có độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Đa dạng ứng dụng: Thép Pomina Ø20 có thể được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc nhà xưởng, cột, dầm, và các công trình xây dựng khác.
Dễ gia công: Sản phẩm có đặc tính dễ cắt, hàn và uốn cong, giúp việc gia công và lắp đặt trở nên thuận tiện.
Cách bảo quản thép Pomina Ø20:
Bảo quản trong môi trường khô ráo: Tránh để nó tiếp xúc với độ ẩm và các yếu tố gây ăn mòn.
Phủ lớp chống ăn mòn: Nếu cần thiết, bạn có thể sơn hoặc phủ lớp chống ăn mòn lên bề mặt của thép để bảo vệ khỏi các yếu tố gây hại.
Lưu trữ đúng cách: Loại thép này nên được lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất để ngăn chặn sự oxi hóa và ăn mòn.
Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng thép Pomina Ø20 để phát hiện sớm các dấu hiệu của ăn mòn và hỏng hóc, đồng thời thực hiện biện pháp khắc phục kịp thời.
Phân loại thép Ø20 Pomina
Thép Ø20 Pomina có thể được phân loại dựa trên các tiêu chuẩn và tính chất kỹ thuật khác nhau của nó, bao gồm nhưng không giới hạn:
Mác thép: Nó được phân loại theo mã thép như CB300V hoặc CB400V, chỉ định các tính chất cơ bản của thép như độ bền và độ dẻo.
Ứng dụng: Sản phẩm được phân loại dựa trên ứng dụng cụ thể trong xây dựng, công nghiệp, hoặc các ngành công nghiệp khác.
Đặc tính cơ học: Thép Pomina Ø20 có thể được phân loại dựa trên đặc tính cơ học như độ bền kéo, độ căng, độ co giãn, v.v.
Loại hình: Nó được phân loại là thép cuộn hoặc thép cây, tùy thuộc vào hình dạng và quy cách cụ thể của nó.
Xử lý nhiệt: Thép Pomina Ø20 có thể được phân loại dựa trên liệu liệu liệu nó đã được xử lý nhiệt hay không, và quá trình xử lý nhiệt cụ thể.
Các thông số kỹ thuật của thép Ø20 Pomina
Mác thép: CB300V, CB400V hoặc các mã thép khác tương ứng với đặc tính cơ học và hóa học của thép.
Đường kính: Ø20mm, chỉ định đường kính của thanh thép.
Chiều dài: Thường là các thanh thép được cung cấp theo độ dài tiêu chuẩn như 11.7m hoặc có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Trọng lượng: Trọng lượng của mỗi mét độ dài của thép Ø20 Pomina, thường được tính dựa trên mã thép và quy cách cụ thể.
Đặc tính cơ học: Bao gồm độ bền kéo, độ căng, độ co giãn, và các thông số khác mô tả độ dẻo và độ cứng của thép.
Xử lý nhiệt: Thông tin về quá trình xử lý nhiệt và bề mặt của thép.
Ứng dụng: Thép Pomina Ø20 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, hoặc ngành công nghiệp khác, do đó có thể cung cấp thông số kỹ thuật cụ thể cho từng ứng dụng.
Thép Mạnh Dũng – chuyên phân phối sắt thép Pomina
Sau nhiều năm kinh doanh và phân phối sắt thép xây dựng trên thị trường, Thép Mạnh Dũng được rất nhiều khách hàng và đối tác tin tưởng, lựa chọn. Đặt mục tiêu đưa lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, chúng tôi mang đến cho tất cả khách hàng một sản phẩm có chất lượng tốt nhất với giá cả cạnh tranh.
Tất cả sản phẩm được kinh doanh Thép Mạnh Dũng đều được nhập trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian nên giúp giảm thiểu chi phí phát sinh, đảm bảo sản phẩm có chất lượng tốt nhất đến tay khách hàng. Các bạn chỉ cần miêu tả yêu cầu của công trình, chúng tôi sẽ tư vấn và giúp đỡ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, TPHM
Gmail: satthepmanhcuongphat@gmail.com
MST: 0316279943
- 0919 741 066
- 0908 456 999
Hệ thống kho hàng
- Hệ thống kho hàng Kho hàng 1 : 91/8P Hòa Hưng – Phường 13 – Quận 10 – TPHCM
- Kho hàng 2 : 78 Hoàng Quốc Việt – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 3 : 300 Nguyễn Tất Thành – Phường 13 – Quận 4 – TPHCM
- Kho hàng 4 : 2A đường Dương Đình Cúc – Tân Kiên – Bình Chánh – TPHCM
- Kho hàng 5 : 432 Đào Trí – phường Phú Thuận – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 6 : Cầu xây dựng – đường Nguyễn Duy Trinh – Quận 2 – TPHCM