Nội dung chính:
Sắt Pomina là sản phẩm sắt thép được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Sắt thép Pomina, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực thép tại Việt Nam. Sắt Pomina có thể được sản xuất và cung cấp trong nhiều kích thước khác nhau, từ đường kính Ø10 đến Ø32, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này thường được đánh giá cao về chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
✅ Công ty báo giá vật liệu nhanh | ⭐Hệ thống kho thép Toàn quốc, giá tốt nhất |
✅Vận chuyển tận nơi | ⭐Giao hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất dù công trình bạn ở đâu |
✅100% chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ, đại lý sắt thép số 1 miền Nam |
✅Tư vấn miễn phí, 24/7 | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✅Luôn rẻ hơn nơi khác | ⭐Giá gốc tốt nhất, chiết khấu đến 5% |
Bảng báo giá Sắt Ø10 tới Ø32 | sắt pomina
Đường kính | Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|---|
Ø10 | Cuộn | 10mm x 5.5m | 6.28 kg/m | 14.800 | 93.184 |
Ø10 | Cây | 10mm x 11.7m | 11.4 kg/m | 14.900 | 170.260 |
Ø12 | Cuộn | 12mm x 5.5m | 8.88 kg/m | 14.800 | 131.344 |
Ø12 | Cây | 12mm x 11.7m | 16.5 kg/m | 14.900 | 245.350 |
Ø14 | Cuộn | 14mm x 5.5m | 12.35 kg/m | 14.800 | 183.120 |
Ø14 | Cây | 14mm x 11.7m | 22.8 kg/m | 14.900 | 340.320 |
Ø16 | Cuộn | 16mm x 5.5m | 16.24 kg/m | 14.800 | 241.552 |
Ø16 | Cây | 16mm x 11.7m | 30.2 kg/m | 14.900 | 449.980 |
Ø18 | Cuộn | 18mm x 5.5m | 20.47 kg/m | 14.800 | 303.216 |
Ø18 | Cây | 18mm x 11.7m | 37.8 kg/m | 14.900 | 562.420 |
Ø20 | Cuộn | 20mm x 5.5m | 25.03 kg/m | 14.800 | 370.444 |
Ø20 | Cây | 20mm x 11.7m | 46.2 kg/m | 14.900 | 690.080 |
Ø22 | Cuộn | 22mm x 5.5m | 30.03 kg/m | 14.800 | 444.444 |
Ø22 | Cây | 22mm x 11.7m | 55.8 kg/m | 14.900 | 834.320 |
Ø25 | Cuộn | 25mm x 5.5m | 35.46 kg/m | 14.800 | 525.128 |
Ø25 | Cây | 25mm x 11.7m | 65.7 kg/m | 14.900 | 977.630 |
Ø28 | Cuộn | 28mm x 5.5m | 41.34 kg/m | 14.800 | 613.072 |
Ø28 | Cây | 28mm x 11.7m | 77.2 kg/m | 14.900 | 1.152.680 |
Ø32 | Cuộn | 32mm x 5.5m | – | – | – |
Lưu ý:
- Giá sắt Pomina Ø10 đến Ø32 có thể biến động tùy theo thời điểm và vị trí địa lý.
- Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý thép uy tín.
- Giá thép có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng.
Ưu điểm thép Pomina
Có một số ưu điểm của thép Pomina, bao gồm:
Chất lượng cao: Thép Pomina được sản xuất với công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng cao.
Đa dạng về kích thước và quy cách: Pomina cung cấp sắt thép trong nhiều kích thước và quy cách khác nhau, từ sắt phi nhỏ đến sắt phi lớn, phục vụ cho nhu cầu đa dạng của các dự án xây dựng và công nghiệp.
Ổn định về nguồn gốc và xuất xứ: Sản phẩm thép Pomina được sản xuất tại Việt Nam, từ một nhà sản xuất uy tín và có uy tín lâu năm trên thị trường, giúp đảm bảo tính ổn định về nguồn gốc và xuất xứ.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng: Pomina thường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng, bao gồm tư vấn về lựa chọn sản phẩm phù hợp và hỗ trợ về sử dụng sản phẩm trong quá trình thi công.
Giá cả cạnh tranh: Mặc dù chất lượng cao, nhưng giá cả của thép Pomina thường được đánh giá là cạnh tranh trên thị trường, giúp người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn trong việc sử dụng vật liệu xây dựng.
Có bao nhiêu loại thép Pomina?
Các loại thép Pomina có thể bao gồm:
Thép cán nguội và thép cán nóng: Bao gồm các sản phẩm thép cán nguội (CRC) và thép cán nóng (HR) được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng, chế tạo và sản xuất.
Thép ống: Bao gồm các loại thép ống đúc và thép ống hàn được sử dụng trong các ứng dụng cấu trúc và dẫn dầu.
Thép hình: Bao gồm các loại thép hình chữ U, chữ H, chữ I, và các hình khác được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng và công nghiệp.
Thép cán dùng cho bê tông cốt thép: Bao gồm các thanh thép cán dùng làm bê tông cốt thép trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp.
Thép dây: Bao gồm các loại dây sắt dẹt và dây sắt vuông được sử dụng cho các mục đích cụ thể như chế tạo máy móc hoặc sản xuất các sản phẩm kim loại.
Nhận biết thép Pomina chính hãng?
Để nhận biết thép Pomina chính hãng, bạn có thể thực hiện một số phương pháp sau:
Kiểm tra nhãn mác và tem chống hàng giả: Thép Pomina chính hãng thường được gắn tem chống hàng giả và có nhãn mác rõ ràng về nguồn gốc và thông tin của nhà sản xuất.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Thép Pomina chính hãng thường có chất lượng tốt, không có dấu hiệu về sự bong tróc, gỉ sét hoặc các vết khuyết tật trên bề mặt.
Liên hệ với đại lý chính thức: Mua sản phẩm thép Pomina từ các đại lý chính thức hoặc các cửa hàng uy tín có thể giúp bạn đảm bảo sản phẩm là hàng chính hãng.
Kiểm tra hóa đơn và giấy tờ liên quan: Hãy kiểm tra hóa đơn và giấy tờ mua hàng để đảm bảo rằng sản phẩm được mua từ nguồn cung chính thức.
Tìm hiểu thông tin về sản phẩm: Tìm hiểu thông tin về các dòng sản phẩm của Pomina trên trang web chính thức hoặc thông qua các kênh truyền thông của công ty để biết thêm về cách nhận biết sản phẩm chính hãng.
Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, TPHM
Gmail: satthepmanhcuongphat@gmail.com
MST: 0316279943
- 0919 741 066
- 0908 456 999
Hệ thống kho hàng
- Hệ thống kho hàng Kho hàng 1 : 91/8P Hòa Hưng – Phường 13 – Quận 10 – TPHCM
- Kho hàng 2 : 78 Hoàng Quốc Việt – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 3 : 300 Nguyễn Tất Thành – Phường 13 – Quận 4 – TPHCM
- Kho hàng 4 : 2A đường Dương Đình Cúc – Tân Kiên – Bình Chánh – TPHCM
- Kho hàng 5 : 432 Đào Trí – phường Phú Thuận – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 6 : Cầu xây dựng – đường Nguyễn Duy Trinh – Quận 2 – TPHCM