Nội dung chính:
Thép Pomina là sản phẩm thép của Công ty Cổ phần Sắt thép Pomina, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép tại Việt Nam. Sản phẩm này bao gồm nhiều loại thép khác nhau như thép cán nguội, thép cán nóng, thép ống, thép hình, thép cán dùng cho bê tông cốt thép, thép dây, và nhiều loại sản phẩm thép khác. Thép Pomina thường được đánh giá cao về chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
✅ Công ty báo giá vật liệu nhanh | ⭐Hệ thống kho thép Toàn quốc, giá tốt nhất |
✅Vận chuyển tận nơi | ⭐Giao hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất dù công trình bạn ở đâu |
✅100% chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ, đại lý sắt thép số 1 miền Nam |
✅Tư vấn miễn phí, 24/7 | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✅Luôn rẻ hơn nơi khác | ⭐Giá gốc tốt nhất, chiết khấu đến 5% |
Bảng báo giá thép Pomina
Bảng giá chi tiết:
Loại thép | Mác thép | Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|---|---|
Thép cuộn | Pomina CB240T CT3 | 6mm x 5.5m | 2.42 kg/m | 14.500 | 35.110 | |
Thép cuộn | Pomina CB240T CT3 | 8mm x 5.5m | 4.48 kg/m | 14.600 | 66.224 | |
Thép cây | Pomina CB300V SD295 | D10 | 11.7m | 10.39 kg/m | 14.500 | 150.555 |
Thép cây | Pomina CB300V SD295 | D12 | 11.7m | 16.5 kg/m | 14.500 | 245.350 |
Thép cây | Pomina CB400V SD390 | D14 | 11.7m | 22.8 kg/m | 14.600 | 334.080 |
Thép cây | Pomina CB400V SD390 | D16 | 11.7m | 30.2 kg/m | 14.600 | 442.980 |
Lưu ý:
- Giá thép Pomina có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực.
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý thép uy tín.
- Giá thép có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng.
Thép Pomina có bao nhiêu lọai?
Các loại thép Pomina phổ biến có thể bao gồm:
Thép cán nguội và thép cán nóng: Bao gồm các sản phẩm thép cán nguội (CRC) và thép cán nóng (HR) được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng, chế tạo và sản xuất.
Thép ống: Bao gồm các loại thép ống đúc và thép ống hàn được sử dụng trong các ứng dụng cấu trúc và dẫn dầu.
Thép hình: Bao gồm các loại thép hình chữ U, chữ H, chữ I, và các hình khác được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng và công nghiệp.
Thép cán dùng cho bê tông cốt thép: Bao gồm các thanh thép cán dùng làm bê tông cốt thép trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp.
Thép dây: Bao gồm các loại dây sắt dẹt và dây sắt vuông được sử dụng cho các mục đích cụ thể như chế tạo máy móc hoặc sản xuất các sản phẩm kim loại.
Đánh giá độ bền của thép Pomina
Thép Pomina là một trong những loại thép có độ bền cao và đáng tin cậy, được sản xuất bởi Nhà máy Sắt thép Pomina, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành công nghiệp thép tại Việt Nam. Độ bền của nó được đánh giá cao do sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất chất lượng cao. Những sản phẩm thép Pomina thường đi kèm với đầy đủ các chứng chỉ và giấy tờ chứng minh về chất lượng và nguồn gốc, đảm bảo tính an toàn và độ bền cao trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Nhãn Thép Pomina có những thông tin gì?
Nhãn Thép Pomina thường chứa các thông tin sau:
Tên sản phẩm: Thông thường là “Thép Pomina” hoặc tên cụ thể của loại thép.
Mác thép: Mã hiệu của loại thép, ví dụ như Q195, Q235, SS400, v.v.
Kích thước: Bao gồm đường kính, chiều dài và hình dạng của sản phẩm thép.
Chất liệu: Thường là thép cacbon hoặc thép hợp kim, cũng như một số thông tin khác về thành phần hóa học của sản phẩm.
Xuất xứ: Thông tin về nơi sản xuất của sản phẩm, thường là Việt Nam.
Chứng nhận và chất lượng: Có thể bao gồm các chứng nhận về chất lượng, các tiêu chuẩn kỹ thuật và các thông số kỹ thuật khác.
Nhà sản xuất: Thông tin về công ty sản xuất hoặc nhà máy sản xuất sản phẩm.
Thông tin về đại lý hoặc phân phối: Có thể bao gồm tên và thông tin liên hệ của đại lý hoặc nhà phân phối.
Các biểu tượng hoặc nhãn hiệu khác: Có thể có các biểu tượng hoặc nhãn hiệu khác để chỉ định các tính năng đặc biệt của sản phẩm hoặc nhà sản xuất.
Những thông tin này giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan về sản phẩm, đồng thời đảm bảo tính chính xác và chất lượng của sản phẩm mà họ đang sử dụng.
Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, TPHM
Gmail: satthepmanhcuongphat@gmail.com
MST: 0316279943
- 0919 741 066
- 0908 456 999
Hệ thống kho hàng
- Hệ thống kho hàng Kho hàng 1 : 91/8P Hòa Hưng – Phường 13 – Quận 10 – TPHCM
- Kho hàng 2 : 78 Hoàng Quốc Việt – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 3 : 300 Nguyễn Tất Thành – Phường 13 – Quận 4 – TPHCM
- Kho hàng 4 : 2A đường Dương Đình Cúc – Tân Kiên – Bình Chánh – TPHCM
- Kho hàng 5 : 432 Đào Trí – phường Phú Thuận – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 6 : Cầu xây dựng – đường Nguyễn Duy Trinh – Quận 2 – TPHCM