Nội dung chính:
Vật liệu thép hình I250 đã trở nên quen thuộc trong ngành xây dựng, sản xuất nhờ khả năng ứng dụng linh hoạt và ưu điểm bền chắc. Vậy loại thép này có giá bán như thế nào? Quy chuẩn chung ra sao? Cùng TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng tìm hiểu nhé.
Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
✅ Công ty báo giá vật liệu nhanh | ⭐Hệ thống kho thép Toàn quốc, giá tốt nhất |
✅Vận chuyển tận nơi | ⭐Giao hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất dù công trình bạn ở đâu |
✅100% chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ, đại lý sắt thép số 1 miền Nam |
✅Tư vấn miễn phí, 24/7 | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✅Luôn rẻ hơn nơi khác | ⭐Giá gốc tốt nhất, chiết khấu đến 5% |
Thông số thép hình I250
STT | Thông Số | Chi Tiết |
1 | Trọng lượng |
|
2 | Mác thép |
|
3 | Tiêu chuẩn |
|
4 | Xuất xứ |
|
5 | Chiều dài |
|
6 | Ưu điểm |
|
Đặc tính chung của thép hình I250
Đặc tính kỹ thuật thép I250
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
SS400 | 0.050 | 0.050 |
Đặc tính cơ lý thép I 250
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21 |
Ứng dụng của thép hình I250
Thép hình I250 thường được sản xuất theo quy trình gồm 4 giai đoạn:
- Xử lý quặng.
- Tạo dòng thép nóng chảy.
- Đúc tiếp nhiên liệu.
- Cán và tạo thành phẩm.
Như vậy, chất lượng thép luôn đảm bảo về mặt chịu lực, chịu nhiệt, tuổi thọ cao, hỗ trợ ứng dụng tốt trong những trường hợp:
- Hoàn thiện kết cấu xây dựng
- Đóng tàu, tháp truyền thanh.
- Làm kết cấu kỹ thuật, đòn cân.
- Xây dựng cầu đường.
- Sản xuất máy móc, khung container, kho chứa hàng hóa.
- Xây cầu, tháp truyền, và các ứng dụng khác…
Quy cách thép hình I250
HxBxT | Xuất Xứ | Trọng Lượng (kg/m) | Barem kg/cây (cây 12 m) | Barem kg/cây (cây 6 m) |
Thép I 250x125x6x9x12m | Posco | 29,6 | 322.8 | 161.4 |
Báo giá thép hình I250
HxBxT | Xuất Xứ | Trọng Lượng(kg/m) | Giá (cây 6 mét) | Giá (cây 12 m) |
Thép I250 | Posco | 29,6 | 2.788.320 | 5.576.640 |
Trên đây là tổng hợp thông tin thú vị về thép hình I250. Để cập nhật bảng báo giá thép hình I250 mới nhất, vui lòng liên hệ TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng theo số hotline 0919 741 066 – 0908 456 999 hoặc để lại lời nhắn trên Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/
Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, TPHM
Gmail: satthepmanhcuongphat@gmail.com
MST: 0316279943
- 0919 741 066
- 0908 456 999
Hệ thống kho hàng
- Hệ thống kho hàng Kho hàng 1 : 91/8P Hòa Hưng – Phường 13 – Quận 10 – TPHCM
- Kho hàng 2 : 78 Hoàng Quốc Việt – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 3 : 300 Nguyễn Tất Thành – Phường 13 – Quận 4 – TPHCM
- Kho hàng 4 : 2A đường Dương Đình Cúc – Tân Kiên – Bình Chánh – TPHCM
- Kho hàng 5 : 432 Đào Trí – phường Phú Thuận – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 6 : Cầu xây dựng – đường Nguyễn Duy Trinh – Quận 2 – TPHCM