Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận mới nhất năm 2024
Nội dung chính:
- 1 Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận mới nhất năm 2024 tại VLXD Mạnh Dũng
- 1.1 Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 1.2 Bảng báo giá thép Việt Nhật | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 1.3 Bảng báo giá thép Miền Nam | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 1.4 Bảng báo giá thép Pomina | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 1.5 Một vài lưu ý trong Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận
- 1.6 Các dịch vụ xây dựng khác ngoài Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận tại Mạnh Dũng
- 2 Xu hướng phát triển của Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận trên thị trường
- 3 Thông tin chi tiết xin liên hệ
Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận mới nhất năm 2024. Hiện tại, thép Hòa Phát được đông đảo các nhà đầu tư, chủ công trình.., đặt hàng và tin dùng. Sự lớn mạnh của thép Hòa Phát đã khẳng định phần nằm tầm quan trọng của nó đối với ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng. VLXD Mạnh Dũng là một doanh nghiệp liên kết với thép Hòa Phát đã mang lại sự hợp tác tốt đẹp và hai bên cùng có lợi.
Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận mới nhất năm 2024 tại VLXD Mạnh Dũng
Bảng báo giá thép Hòa Phát sẽ được chúng tôi cung cấp trên các phương tiện truyền thông theo từng tháng
Nắm vững yếu tố với thị trường đang nhiều biến động như hiện nay, chúng tôi đang rất tích cực trong việc tạo ra môi trường kinh doanh mang tính hài hòa về tổng thể
Chất lượng từ sản phẩm cho đến giá cả để khách hàng an tâm
Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT | ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG | ||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,600 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,600 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,430 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,230 | Liên hệ |
Với lượng nhập hàng về kho tại Công ty VLXD Mạnh Dũng thì quý khách hàng có thể an tâm đặt với số lượng nhiều mà không lo bị thiếu
Đa dạng từ phi 6 đến phi 32, khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn loại mà mình ưng ý
Cũng như phù hợp với công trình muốn xây dựng
Công ty chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận với số lượng không giới hạn. đầy đủ về bề ngoài, quy cách và kích thước. sở hữu những đơn hàng to sẽ sở hữu giảm giá khuyến mãi nhất.
Bảng báo giá thép Việt Nhật | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Miền Nam | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Pomina | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Một vài lưu ý trong Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận
- Đối với những mẫu thép cuộn, Báo giá sắt thép xây dựng sẽ được giao qua cân, thép cây đếm cây ngay tại công trình
- Trong bảng báo giá đã bao gồm phí vận tải hàng và 10% thuế VAT
- Hàng mới 100%, còn nguyên tem nhãn chưa qua sử dụng.
- Vận chuyển miễn phí bằng xe mang cẩu tự hàng của tổ chức.
- Vận chuyển hàng hóa trong ngày, tùy vào số lượng đặt hàng
- Đặt hàng số lượng đa dạng sẽ được khuyến mãi nên vui lòng địa chỉ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Các dịch vụ xây dựng khác ngoài Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận tại Mạnh Dũng
– Nhằm hướng đến sự đa dạng trong lĩnh vực kinh doanh nên ngoài thép Hòa Phát ra
Chúng tôi còn bắt tay hợp tác với các nhãn hàng sắt thép nổi tiếng như: Báo giá Thép Miền Nam, thép Pomina, thép Việt Nhật,…Cát xây dựng: cát vàng, cát tân châu, cát xây tô,..Báo giá xà gồ xây dựng: xà gồ hộp, ống đen, mạ kẽm..Báo giá tôn xây dựng: Tôn cách nhiệt, tôn lợp cán, tôn sóng vuông,.
Xu hướng phát triển của Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận trên thị trường
– Ra đời dựa trên nhu cầu thực tế, mong muốn giúp quý khách hàng lựa chọn và sử dụng các sản phẩm tốt nhất
Mạnh Dũng chúng tôi đang hợp tác với rất nhiều công ty doanh nghiệp thép nổi tiếng trên thị trường lúc bấy giờ
Và thép Hòa Phát nằm trong số đó
– Tại sao chúng tôi lại chọn Bảng báo giá thép Hòa Phát Quận Phú Nhuận là điểm đặt chân trong số nhiều nhãn hàng thép nổi tiếng?
Xin thưa rằng: Mạnh Dũng lấy phương châm mong muốn đích đến là phụ vụ và đem lại các giá trị sản phẩm có thực
Và chất lượng lâu dài qua từng năm dành cho khách hàng của mình
Tại nhà máy sản xuất thép Hòa Phát, với quy trình kĩ thuật được đầu tư máy móc từ nước ngoài
Công nghệ tự động tiên tiến và đội kĩ sư giàu thực lực quản lý
Cho ra đời loại thép có tính chịu lực tốt, độ chống ăn mòn cao
Các thông số đầy đủ, ghi rõ nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng
Bảo hành chính hãng, giá cả cạnh tranh thị trường, đem lại mức giá an toàn và tốt nhất cho chính khách hàng của mình
– Vì đặt lợi ích và nhu cầu của khách hàng lên trên hết mà Mạnh Dũng chúng tôi đã phát triển
Và mở ra nhiều chi nhánh tại các quận trong địa bàn Tphcm và các tỉnh ngoại thành lân cận khác
Thông tin chi tiết xin liên hệ
Công ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chi Minh
Gmail : tnhhvlxdmanhdung@gmail.com
Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/ – https://sites.google.com/view/vlxdtruongthinhphat/
Hotline: 0919741066 – 0908 456 999