Nội dung chính:
- 1 Bảng báo giá thép Việt Nhật Huyện Cần Giờ TPHCM năm 2024 | VLXD Mạnh Dũng
- 2 Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Tphcm năm 2024
- 2.1 BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 2.2 BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 2.3 BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 2.4 Bảng báo giá thép Việt Nhật Mạnh Dũng chúng tôi chuyên nhận cung cấp các dịch vụ
- 2.5 Trình tự cách thức mua hàng tại Thép Mạnh Dũng :
- 3 Thông tin chi tiết xin liên hệ
Bảng báo giá thép Việt Nhật Huyện Cần Giờ TPHCM năm 2024 được doanh nghiệp VLXD Mạnh Dũng cập nhật 24/24H. Đem đến cho quý khách bảng báo giá mới nhất trong khoảng nhà máy cung ứng. Bên cạnh đó, chúng tôi mở mang quy mô phân phối ra phần nhiều Giá sắt thép xây dựng các quận thị xã tại TPHCM.
Bảng báo giá thép Việt Nhật Huyện Cần Giờ TPHCM năm 2024 | VLXD Mạnh Dũng
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua đường dây nóng bên dưới để được hỗ trợ. Hoặc truy cập địa chỉ của kho Lớn chọn và mua trực tiếp
STT | LOẠI HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.200 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.200 | |
D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 60.000 | |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 90.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 134.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 170.000 |
Cập nhật liên tục và mới nhất giá trị bản quyền tại công ty VLXD Mạnh Dũng. Cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Tphcm năm 2024
Giá sắt thép xây dựng chính xác nhất 24 giờ trong ngày hôm nay. Bảng báo giá thép Việt Nhật bao gồm các loại hàng hóa, trọng lượng tương ứng lớn mỗi đơn giá khác nhau
BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
Bảng báo giá thép Pomina có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Cho nên để nắm được giá bán chính xác nhất xin quý khách vui lòng liên hệ qua đường dây nóng của chúng tôi.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP POMINA |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | Quả táo | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 61.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 96.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 135.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 177.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 226.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 283.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 363.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 473.000 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
Bảng báo giá thép Việt Nhật sẽ điều chỉnh để mang lại mức giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng và các đại lý lớn nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá sau đây là các thông tin để quý khách có thể tham khảo thêm.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT NHẬT |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | ❀ | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 72.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 104.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 142.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 188.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 237.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 299.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 365.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 469.000 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
Bảng báo giá thép Miền Nam bao gồm giá cả và đơn vị tính. Gọi điện qua hotline bên dưới để được hỗ trọ tư vấn nhanh nhất.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP MIỀN NAM |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 62.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 97.700 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 135.200 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 170.900 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 220.800 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 278.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 335.800 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 439.700 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Đơn đặt hàng sẽ thay đổi về giá cả theo số lượng. giảm giá khi đặt hàng số lượng phổ biến, vui lòng địa chỉ phòng buôn bán để nhận báo giá chính xác và khuyến mại nhất.
Ngoài Thép VIệt Nhật ra, chúng tôi còn cung cấp những VLXD khác như: Thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Pomina,…
– Hệ thống cung ứng sắt thép trên phần lớn khu vực :Tp. HCM, Bình Dương, Đồng Nai, và giao hàng bằng trục đường thủy cho những tỉnh giấc Miền Trung Và Miền Bắc
→ Đại lý, hệ thống cung ứng Báo giá cát đổ bê tông cấp một nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Mọi mặt hàng đều mang kiểm chứng của hiệp hội sắt thép Việt Nam
→ có nhóm tải và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận tải đêm ngày, đặc thù miễn phí tải.
Rất hân hạnh được phục vụ và phát triển thành bạn hàng trong tương lai của mọi đối tác !!!
Bảng báo giá thép Việt Nhật Mạnh Dũng chúng tôi chuyên nhận cung cấp các dịch vụ
- * Bảng báo giá Xà gồ xây dựng vun đắp C – Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
- * Xà gồ C – Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
- * Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ dòng nhỏ cho đến chiếc to theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam….
- * Bảng báo giá Thép hình U-I-V-H nhiều về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập cảng.
- * Bảng báo giá Tôn xây dựng đổ sàn deck sóng cao 50mm – 75mm – 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe….giúp tiết kiện giá bán và giảm độ nặng cho Công trình.
- * Tôn cách thức nhiệt PU, bí quyết nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống hot hiệu quả.
- * Tôn lấy sáng sử dụng để lấy ánh sáng thiên nhiên giúp tiết kiện điện năng.
- * Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng Dự án.
- * Bảng báo giá thép hộp, hộp đen và mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
- * Bảng báo giá thép ống SeAH theo tiêu chuẩn ASTM.
- * bên cạnh đó, chúng tôi còn sản xuất những phụ kiện can dự tới nhà thép tiền chế….
- Với phương châm ” Uy tín – giá cả hợp lý – dùng cho tốt nhất”. đến sở hữu với doanh nghiệp chúng tôi quý khách sẽ sở hữu được Bảng báo giá thép tấm phần lớn thông báo về sản phẩm và sự chấp nhận nhất.
Trình tự cách thức mua hàng tại Thép Mạnh Dũng :
- B1 : Bộ phận kinh doanh nhận thông báo về thông tin khách hàng và số lượng, chủng loại qua email:
- B2 : Quý khách hàng có thể qua văn phòng của Thép Mạnh Dũng để bàn về giá cũng như được tư vấn trực tiếp.
- B3 : Hai bên bàn bạc và thống nhất về: Giá cả, cách thức nhận và giao hàng, khối lượng, thời gian,chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Chuẩn bị người nhận hàng, kiểm hàng và thanh toán ngay sau khi Mạnh Dũng giao hàng đầy đủ.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
Công ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chi Minh
Gmail : tnhhvlxdmanhdung@gmail.com
Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/
Tumblr: Tumblr Vlxd Mạnh Dũng
Hotline: 0919741066 – 0908 456 999