Nội dung chính:
- 1 Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 tại VLXD Mạnh Dũng
- 1.1 BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 1.2 BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 1.3 BẢNG BÁO GIÁ THÉP HOÀ PHÁT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
- 1.4 Những chú ý về Bảng báo giá thép Việt Nhật năm 2024 tại Mạnh Dũng
- 1.5 Thông tin chỉ dẫn khách hàng mua thép Miền Nam, thép Việt Nhật tại VLXD Mạnh Dũng
- 2 Thông tin chi tiết xin liên hệ
Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 TPHCM. VLXD Mạnh Dũng là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam khi đứng ra là nhà liên kết và phân phối các sản phẩm vật liệu xây dựng từ các hãng nổi tiếng hiện nay. Thép Việt Nhật là một trong rất nhiều các sản phẩm mà hiện tại đang có trong kho của Mạnh DŨng. Đơn vị thép Việt Nhật được xem là 1 trong 5 đơn vị dẫn đầu ngành dịch vụ thép hiện nay
Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 tại VLXD Mạnh Dũng
Bảng báo giá thép Việt Nhật được chúng tôi cung cấp trên các phương tiện truyền thông theo hằng tháng để khách hàng tiện thể nắm bắt
Việc điều chỉnh giá cả sẽ không quá cao, chúng tôi luôn xem xét kĩ lưỡng trước khi chốt bảng báo giá nên khách hàng có thể an tâm về chất lượng cũng như là dịch vụ
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
Bảng báo giá thép Việt Nhật Quận 4 sẽ điều chỉnh để mang lại mức giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng và các đại lý lớn nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá sau đây là các thông tin để quý khách có thể tham khảo thêm.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT NHẬT |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | ❀ | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 72.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 104.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 142.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 188.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 237.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 299.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 365.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 469.000 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
Bảng báo giá thép Miền Nam bao gồm giá cả và đơn vị tính. Gọi điện qua hotline bên dưới để được hỗ trọ tư vấn nhanh nhất.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP MIỀN NAM |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 62.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 97.700 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 135.200 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 170.900 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 220.800 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 278.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 335.800 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 439.700 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HOÀ PHÁT | Hotline: 0919741066 – 0908 456 999
Bảng Báo Giá Thép Hoà Phát bao gồm loại hàng, trọng lượng tương ứng với từng đơn giá khác nhau
STT | LOẠI HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.200 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.200 | |
D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 60.000 | |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 90.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 134.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 170.000 |
Những chú ý về Bảng báo giá thép Việt Nhật năm 2024 tại Mạnh Dũng
– Ở đơn giá của bảng báo giá trên thì đã bao gồm phí dịch vụ và thuế VAT
– Thép có chất lượng được sản xuất chính hãng tại Công ty thép Việt Nhật
Cam kết bảo hành chính hãng
– Vận chuyển hàng hóa tới người dùng
– Ngoài các chi nhánh quận huyện tại Tphcm ra, chúng tôi liên kết và mở cửa các chi nhánh ở nhiều tỉnh lân cận để tiết tiệt thời gian đặt hàng và mua hàng cho quý khách
Khách hàng có thể tham khảo qua các sản phẩm thép từ các công ty liên kết kinh doanh với Mạnh Dũng như: Thép Miền Nam, Thép Việt Nhật, thép Pomina,…
– Để nắm vững hơn thông tin về giá cả, hãy gọi hotline cho chúng tôi theo số: 0919741066 – 0908 456 999
Thông tin chỉ dẫn khách hàng mua thép Miền Nam, thép Việt Nhật tại VLXD Mạnh Dũng
– Bước 1: Nhận thông tin từ khách hàng, chỉ dẫn cách đăng kí và đặt mua sản phẩm
– Bước 2: Hai bên trao đổi về giá cả, thanh toán.., sau đó quyết định kí hợp đồng
– Bước 3: Mạnh Dũng sẽ cử nhân viên chuyên môn vận chuyển hàng hóa đến nơi được bàn trước trong hợp đồng
– Bước 4: Khách hàng kiểm tra sản phẩm, sau khi đầy dủ và ưng ý thì sẽ thanh toán số tiền của sản phẩm
Liên hệ đường dây nóng của chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ từ phòng tư vấn
Về chức năng và tính chất của thép Hòa Phát kĩ hơn: 0919741066 – 0908 456 999
Thông tin chi tiết xin liên hệ
Công ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành Phố Hồ Chi Minh
Gmail : tnhhvlxdmanhdung@gmail.com
Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/ – https://vlxdtruongthinhphat.tumblr.com/
Hotline: 0919741066 – 0908 456 999