Nội dung chính:
Giá thép hộp đen là một vấn đề mà rất nhiều người quan tâm. Thép hộp đen là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Dưới đây là một số thông tin về bảng giá thép hộp đen mới nhất.
Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
✅ Công ty báo giá vật liệu nhanh | ⭐Hệ thống kho thép Toàn quốc, giá tốt nhất |
✅Vận chuyển tận nơi | ⭐Giao hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất dù công trình bạn ở đâu |
✅100% chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ, đại lý sắt thép số 1 miền Nam |
✅Tư vấn miễn phí, 24/7 | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✅Luôn rẻ hơn nơi khác | ⭐Giá gốc tốt nhất, chiết khấu đến 5% |
Bảng báo giá thép hộp đen mới nhất
Báo giá thép hộp vuông đen
BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 60X60 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp vuông đen 60×60 | 1.1 ly | 12.16 | 25 cây | 340.100 |
1.2 ly | 13..24 | 25 cây | 369.900 | |
1.4 ly | 15.38 | 25 cây | 413.900 | |
1.8 ly | 19.61 | 25 cây | 513.100 | |
2.0 ly | 21.70 | 25 cây | 542.900 | |
2.5 ly | 26.85 | 25 cây | 670.900 | |
2.8 ly | 29.88 | 25 cây | 748.100 | |
3.0 ly | 31.88 | 25 cây | 797.900 | |
3.2 ly | 33.86 | 25 cây | 847.900 | |
3.5 ly | 36.79 | 25 cây | 919.900 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 75X75 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp vuông đen 75×75 | 1.4 ly | 19.34 | 16 cây | 521.900 |
1.8 ly | 24.70 | 16 cây | 647.100 | |
2.0 ly | 27.36 | 16 cây | 683.800 | |
2.5 ly | 33.91 | 16 cây | 848.100 | |
2.8 ly | 37.79 | 16 cây | 945.100 | |
3.0 ly | 40.36 | 16 cây | 1.008.900 | |
3.2 ly | 42.90 | 16 cây | 1.071.700 | |
3.5 ly | 46.69 | 16 cây | 1.167.200 | |
3.8 ly | 50.43 | 16 cây | 1.260.100 | |
4.0 ly | 52.90 | 16 cây | 1.323.900 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 90X90 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp vuông đen 90×90 | 1.4 ly | 23.30 | 16 cây | 628.600 |
1.8 ly | 29.79 | 16 cây | 780.100 | |
2.0 ly | 33.01 | 16 cây | 823.900 | |
2.5 ly | 40.98 | 16 cây | 1.023.900 | |
2.8 ly | 45.70 | 16 cây | 1.142.800 | |
3.0 ly | 48.83 | 16 cây | 1.219.800 | |
3.2 ly | 51.94 | 16 cây | 1.298.300 | |
3.5 ly | 56.58 | 16 cây | 1.413.900 | |
3.8 ly | 61.17 | 16 cây | 1.529.100 | |
4.0 ly | 64.21 | 16 cây | 1.603.800 |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 100X100 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp vuông đen 100×100 | 1.8 ly | 33.17 | 16 | 796.080 |
2.0 ly | 36.76 | 16 | 882.240 | |
2.5 ly | 45.67 | 16 | 1.096.080 | |
3.0 ly | 54.49 | 16 | 1.307.760 | |
4.0 ly | 71.74 | 16 | 1.721.760 | |
5.0 ly | 88.55 | 16 | 2.125.200 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 150X150 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp vuông đen 150×150 | 2.5 ly | 69.24 | 9 cây | 1.938.300 |
2.8 ly | 77.36 | 9 cây | 2.165.900 | |
3.0 ly | 82.75 | 9 cây | 2.315.900 | |
3.2 ly | 88.12 | 9 cây | 2.467.900 | |
3.5 ly | 96.14 | 9 cây | 2.691.100 | |
3.8 ly | 104.12 | 9 cây | 2.915.100 | |
4.0 ly | 109.42 | 9 cây | 3.061.900 | |
4.5 ly | 122.59 | 9 cây | 3.431.800 |
- Độ dày từ: 0.7 ly cho tới 5.0 ly tùy loại hộp vuông
- Chủng loại/ Quy cách cho thép hộp vuông đen: thép hộp vuông đen 60×60, thép hộp vuông đen 75×75, thép hộp vuông đen 90×90, thép hộp vuông đen 100×100 và thép hộp vuông đen 150×150
- Độ dài: 6m
Báo giá thép hộp chữ nhật đen
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 10X20 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 10×20 | 0.7 ly | 1.75 | 72 cây | 40.150 |
0.8 ly | 2.12 | 72 cây | 48.500 | |
0.9 ly | 2.25 | 72 cây | 51.500 | |
1.0 ly | 2.50 | 72 cây | 57.300 | |
1.1 ly | 2.80 | 72 cây | 63.900 | |
1.2 ly | 3.10 | 72 cây | 72.100 |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 13X26 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 13×26 | 1.0 ly | 3.45 | 105 cây | 36.100 |
1.1 ly | 3.77 | 105 cây | 56.100 | |
1.2 ly | 4.08 | 105 cây | 61.500 | |
1.4 ly | 4.70 | 105 cây | 70.100 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 20X40 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 20×40 | 0.7 ly | 3.85 | 72 cây | 88.100 |
0.8 ly | 4.38 | 72 cây | 100.500 | |
0.9 ly | 4.9 | 72 cây | 112.600 | |
1.0 ly | 5.43 | 72 cây | 124.900 | |
1.1 ly | 5.94 | 72 cây | 135.300 | |
1.2 ly | 6.46 | 72 cây | 148.900 | |
1.4 ly | 7.47 | 72 cây | 170.900 | |
1.5 ly | 7.97 | 72 cây | 183.200 | |
1.8 ly | 9.44 | 72 cây | 217.200 | |
2.0 ly | 10.40 | 72 cây | 238.900 | |
2.3 ly | 11.80 | 72 cây | 270.900 | |
2.5 ly | 12.72 | 72 cây | 291.200 | |
2.8 ly | 14.05 | 72 cây | 322.900 | |
3.0 ly | 14.92 | 72 cây | 345.100 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 25X50 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 25×50 | 0.7 ly | 4.50 | 72 cây | 115.900 |
0.8 ly | 5.25 | 72 cây | 133.800 | |
0.9 ly | 5.80 | 72 cây | 148.200 | |
1.0 ly | 6.40 | 72 cây | 171.300 | |
1.1 ly | 7.05 | 72 cây | 187.900 | |
1.2 ly | 7.65 | 72 cây | 199.400 | |
1.4 ly | 8.40 | 72 cây | 231.525 | |
1.5 ly | 9.00 | 72 cây | 247.100 | |
1.7 ly | 9.70 | 72 cây | 275.900 | |
1.8 ly | 11.65 | 72 cây | 293.100 | |
2.0 ly | 13.23 | 72 cây | 324.100 | |
2.5 ly | 16.48 | 72 cây | 402.900 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 20X60 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 20×60 | 1.1 ly | 7.60 | 50 cây | 190.200 |
1.3 ly | 9.10 | 50 cây | 228.300 | |
1.7 ly | 11.80 | 50 cây | 295.100 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 30X60 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 30X60 | 0.7 Ly | 5.75 | 50 cây | 143.100 |
0.8 Ly | 6.55 | 50 cây | 165.100 | |
0.9 Ly | 6.90 | 50 cây | 173.900 | |
1.0 ly | 7.73 | 50 cây | 192.100 | |
1.1 ly | 8.55 | 50 cây | 213.700 | |
1.2 ly | 9.25 | 50 cây | 231.900 | |
1.3 ly | 10.20 | 50 cây | 255.300 | |
1.4 ly | 10.72 | 50 cây | 268.400 | |
1.5 ly | 11.70 | 50 cây | 293.100 | |
1.7 ly | 13.40 | 50 cây | 336.300 | |
1.8 ly | 14.10 | 50 cây | 353.200 | |
2.0 ly | 15.50 | 50 cây | 387.900 | |
2.5 ly | 19.59 | 50 cây | 490.600 | |
2.8 ly | 21.97 | 50 cây | 515.300 | |
3.0 ly | 23.24 | 50 cây | 585.300 | |
4.0 ly | 32.40 | 50 cây | 755.600 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN 40X80 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 40×80 | 0.8 Ly | 8.80 | 50 cây | 201.100 |
0.9 Ly | 10.00 | 50 cây | 233.200 | |
1.0 ly | 10.50 | 50 cây | 243.100 | |
1.1 ly | 11.50 | 50 cây | 265.900 | |
1.2 ly | 12.60 | 50 cây | 290.100 | |
1.3 ly | 13.60 | 50 cây | 313.900 | |
1.4 ly | 14.55 | 50 cây | 335.800 | |
1.5 ly | 15.80 | 50 cây | 363.900 | |
1.7 ly | 18.00 | 50 cây | 415.600 | |
1.8 ly | 18.80 | 50 cây | 433.200 | |
2.0 ly | 21.70 | 50 cây | 501.900 | |
2.5 ly | 26.45 | 50 cây | 609.300 | |
2.8 ly | 29.88 | 50 cây | 688.886 | |
3.0 ly | 31.25 | 50 cây | 733.100 | |
3.2 ly | 33.86 | 779.800 | ||
3.5 ly | 36.79 | 848.590 | ||
4.0 ly | 43.71 | 50 cây | 1.008.200 | |
5.0 ly | 54.17 | 1.246.900 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 30X90 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 30X90 | 1.1 ly | 11.30 | 50 cây | 281.900 |
1.2 ly | 13.24 | 50 cây | 315.900 | |
1.3 ly | 13.90 | 50 cây | 342.100 | |
1.4 ly | 15.38 | 50 cây | 352.900 | |
1.5 ly | 16.45 | 50 cây | 379.100 | |
1.7 ly | 18.20 | 50 cây | 450.300 | |
1.8 ly | 19.61 | 50 cây | 481.100 | |
2.0 ly | 21.70 | 50 cây | 501.200 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 50X100 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 50X100 | 1.1 ly | 14.60 | 50 cây | 366.100 |
1.2 ly | 16.00 | 50 cây | 401.000 | |
1.3 ly | 17.20 | 50 cây | 431.200 | |
1.4 ly | 18.40 | 50 cây | 459.300 | |
1.5 ly | 19.80 | 50 cây | 494.300 | |
1.7 ly | 22.50 | 50 cây | 561.900 | |
1.8 ly | 23.50 | 50 cây | 586.400 | |
2.0 ly | 27.34 | 50 cây | 682.100 | |
2.5 ly | 33.67 | 50 cây | 840.600 | |
3.0 ly | 40.00 | 50 cây | 1.006.000 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 60X120 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY ( LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp chữ nhật đen 60X120 | 1.3 ly | 20.50 | 50 cây | 471.900 |
1.4 ly | 22.00 | 50 cây | 505.900 | |
1.7 ly | 27.20 | 50 cây | 623.900 | |
1.8 ly | 28.60 | 50 cây | 656.900 | |
2.0 ly | 31.14 | 50 cây | 738.600 | |
2.5 ly | 40.50 | 50 cây | 930.200 | |
3.0 ly | 48.80 | 50 cây | 1.121.600 |
- Độ dày từ: 0.7 ly cho tới 4.5 ly tùy loại hộp chữ nhật
- Chủng loại/ Quy cách cho thép hộp chữ nhật đen: thép hộp chữ nhật đen 10×20, thép hộp chữ nhật đen 13×26, thép hộp chữ nhật đen 20×40, thép hộp chữ nhật đen 25×50, thép hộp chữ nhật đen 20×60, thép hộp chữ nhật đen 30×60 thép hộp chữ nhật đen 30×90, thép hộp chữ nhật đen 50×100 cho tới thép hộp 200×300
- Độ dài: 6m
Qúy khách hàng lưu ý:
- Báo giá thép hộp vuông đen và thép hộp chữ nhật đen trên miễn phí vận chuyển đối với các đơn hàng trên 15 tấn
- Báo giá thép hộp đen trên đã bao gồm 10% thuế VAT.
- Công ty chúng tôi có hoa hồng, % cho người giới thiệu và các khách hàng mua đơn hàng thứ 2 trở lên.
- Độ dày dưới 5mm : ± 0.5mm theo nhà máy sản xuất đưa ra
- Độ dày từ 5mm trở lên : ± 10% theo nhà máy sản xuất đưa ra
Thép hộp đen là gì?
Thép hộp đen được làm từ thép tấm cán nóng, có tiết diện hình vuông hoặc hình chữ nhật. Bề mặt của thép hộp đen có màu xanh đen đặc trưng, giúp dễ dàng phân biệt với thép hộp mạ kẽm bằng mắt thường.
Thép hộp đen được phân thành nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Nhiều người thường nhầm lẫn thép hộp đen và thép mạ kẽm, tuy nhiên hai loại này là hoàn toàn khác nhau
Thép hộp đen là một trong những sản phẩm sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tiên tiến nhất thế giới. Được nhập khẩu hoàn toàn từ nhiều nước công nghiệp phát triển mạnh mẽ như Mỹ, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
Thép hộp đen sản xuất dựa theo 2 tiêu chuẩn chính của Nhật Bản là JISG 3466 – 2010 và mỹ ASTM A500/A500M – 10a. Do đó, thép hộp đen có độ bền, độ cứng cao, chống ăn mòn và rỉ sét tương đối tốt
Do đó, chúng được sử dụng rộng rãi ở phần lớn các công trình xây dựng lớn nhỏ như nội ngoại thất ống đi dây, chế tạo cơ khí. Độ dày tiêu chuẩn của thép hộp đen là 0.8mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm,…
Báo giá thép hộp đen cũng thuộc mức phù hợp với điều kiện kinh tế của đa số khách hàng.
Phân loại thép hộp đen theo hình dạng
Thép hộp chữ nhật đen
Thép hộp đen hình chữ nhật được sản xuất với kích thước chiều dài dài hơn chiều rộng.
+ Kích thước tối thiểu của thép hộp chữ nhật là 10x30mm và tối đa là 60x120mm.
+ Độ dày li tương ứng từ nhỏ đến dày là từ 0.7mm – 4.0mm.
+ Ứng dụng của thép hộp chữ nhật là được sử dụng để làm đồ gia dụng, chế tạo khung sườn xe tải, sử dụng trong các công trình xây dựng.
Thép hộp vuông đen
Thép hộp đen hình vuông là loại thép hộp đầu tiên được nhắc đến nhiều nhất bởi ứng dụng của sản phẩm khá rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất với chiều dài và chiều rộng bằng nhau.
+ Kích thước thấp nhất của sản phẩm thép hộp đen hình vuông là 12mm và tối đa là 90mm.
+ Độ dày ly từ thấp nhất đến dày nhất là 0.7mm đến 4.0mm.
+ Ứng dụng của thép hộp đen hình vuông là làm khung mái nhà ở, làm khung nhà tiền chế, đóng cốt pha, sử dụng để làm khung sườn xe tải…
Ưu điểm và ứng dụng của thép hộp đen
Ưu điểm của thép hộp đen
- Thép hộp đen có khả năng chịu lực cực tốt, hạn chế tình trạng móp méo, cong vênh, dễ dàng lắp đặt, thi công nên tính ứng dụng cao.
- Thép hộp đen sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế nên sản phẩm có độ bền cao, chống ăn mòn, oxy hóa tốt, tuổi thọ cao.
- Bảng giá sắt hộp đen thấp hơn so với thép hộp mạ kẽm nên giúp tiết kiệm đáng kể chi phí khi sử dụng.
- Tuổi thọ của thép hộp đen là khá cao.
- Bảng báo giá thép hộp đen phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều người.
Ứng dụng của thép hộp đen
- Thép hộp đen được ứng dụng trong các công trình xây dựng, làm dàn giáo, làm khung mái nhà bởi tính bền chắc và khả năng chịu lực tốt, rất ít bị biến dạng.
- Ngoài ra thép hộp đen cũng được sử dụng trong trang trí nội – ngoại thất, chế tạo khung sườn xe tải, làm ống bọc dây dẫn, hệ thống tháp truyền hình, truyền thanh…
TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng cung cấp thép hộp đen uy tín chất lượng
Có rất nhiều đơn vị kinh doanh vật liệu xây dựng, thép phục vụ cho việc thiết kế và hoàn thiện các công trình. Tuy nhiên không phải đơn vị cung cấp nào cũng cam kết chất lượng và báo giá thép hộp đen.
Để được mua sản phẩm chính hãng và báo giá sắt hộp đen tốt nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi
Chúng tôi cam kết đầy đủ những tiêu chí sau cho khách hàng khi mua thép hộp đen:
- Sản phẩm có mẫu mã, kích thước, kiểu dáng đa dạng.
- Thép hộp đen có tính bền cao, sử dụng trong thời gian dài.
- Giá mua hàng thấp hơn so với thị trường.
- Hỗ trợ tư vấn nhiệt tình, chu đáo và tận tình nhất.
- Đầy đủ phiếu bảo hành, CO CQ, VAT…
- Chính sách hỗ trợ giao hàng tận nơi với chi phí ưu đãi nhất.
Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, TPHM
Gmail: satthepmanhcuongphat@gmail.com
MST: 0316279943
- 0919 741 066
- 0908 456 999
Hệ thống kho hàng
- Hệ thống kho hàng Kho hàng 1 : 91/8P Hòa Hưng – Phường 13 – Quận 10 – TPHCM
- Kho hàng 2 : 78 Hoàng Quốc Việt – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 3 : 300 Nguyễn Tất Thành – Phường 13 – Quận 4 – TPHCM
- Kho hàng 4 : 2A đường Dương Đình Cúc – Tân Kiên – Bình Chánh – TPHCM
- Kho hàng 5 : 432 Đào Trí – phường Phú Thuận – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 6 : Cầu xây dựng – đường Nguyễn Duy Trinh – Quận 2 – TPHCM