Nội dung chính:
Đơn Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất, cập nhật giá thép Pomina, thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Việt Mỹ,… được công ty Thép Mạnh Cường Phát cung cấp lên website. Tình hình xây dựng cao kéo theo nguồn vật liệu xây dựng cũng tăng chóng mặt. Nắm bắt mức giá tốt khiến nhà thầu tính toán được chi phí hợp lý
Đơn Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất
Giá sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục nhanh và mới nhất tại công ty Thép Mạnh Cường Phát . Cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất. Chính xác nhất về giá các loại sắt thép 24h trong ngày hôm nay.
Bảng báo giá thép Miền Nam
Bảng báo giá thép Miền Nam bao gồm giá cả và đơn vị tính. Gọi điện qua hotline bên dưới để được hỗ trọ tư vấn nhanh nhất
Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP MIỀN NAM |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 62.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 97.700 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 135.200 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 170.900 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 220.800 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 278.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 335.800 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 439.700 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Pomina
Bảng báo giá thép Pomina có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Cho nên để nắm được giá bán chính xác nhất xin quý khách vui lòng liên hệ qua đường dây nóng của chúng tôi.
Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP POMINA |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | Quả táo | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 61.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 96.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 135.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 177.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 226.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 283.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 363.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 473.000 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Bảng báo giá thép Việt Mỹ bao gồm loại hàng, trọng lượng tương ứng với từng đơn giá khác nhau
Công ty có nhiều chinh nhánh và cửa hàng lớn nhỏ tại Tp HCM nhằm đáp ứng nhanh nhất nhu cầu cho mọi công trình.
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VAS VIỆT MỸ |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | VAS | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 12,450 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 12,450 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 76.400 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 126.500 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 169.200 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 214.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 282.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 361.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 430.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 565.000 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
Bảng báo giá thép Posco
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | Barem | THÉP POSCO |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | POSCO | ||
2 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6.17 | 89.900 |
3 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.77 | 140.785 |
4 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.45 | 193.814 |
5 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 17.56 | 253.039 |
6 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 22.23 | 320.334 |
7 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 27.45 | 395.554 |
8 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 33.12 | 478.252 |
9 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 43.26 | 623.376 |
10 | Đinh + kẽm buộc = 18.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….15x 25 = 17.500 Đ/KG |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
Chúng tôi sẽ điều chỉnh để mang lại mức giá cả tốt nhất đến với từng khách hàng và các đại lý lớn nhỏ trên toàn quốc. Bảng giá thép Hòa Phát là các thông tin để quý khách có thể tham khảo thêm
Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505
STT | LOẠI HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.200 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.200 | |
D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 60.000 | |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 90.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 134.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 170.000 |
Công ty Thép Mạnh Cường Phát – cung cấp nguồn vật liệu xây dựng đến mọi công trình
Việc xây dựng cơ sở hạ tầng luôn đòi hỏi cao, kéo theo nhiều đại lý, công ty kinh doanh vật tư sắt thép ra đời. Tuy nhiên, để tránh trường hợp tiền mất tật mang thì quý khách nên tìm hiểu đại lý đó thất kĩ càng. Tìm hiểu về giá trị cũng như là chất lượng sản phẩm
Liên hệ đến Công ty Thép Mạnh Cường Phát là một gợi ý tuyệt vời. Đội ngũ hướng dẫn sẽ chỉ dẫn cho khách hàng một cách chi tiết nhất. Nguồn sắt thép đã được qua kiểm chứng kĩ càng, giấy tờ đầy đủ. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Giúp mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý
Tại Tphm và các tỉnh lân cận: chúng tôi là đại lý có uy tín cao, chuyên môn nghề nghiệp vững vàng. Công ty vật liệu xây dựng của chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm vật liệu xây dựng khác nhau. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Quy trình vận chuyển vật liệu xây dựng của chúng tôi
Công ty Thép Mạnh Cường Phát chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu xây dựng từ nơi khai thác tơi tận công trình cho tất cả các nhà phân phối vật liệu xây dựng trên toàn Miền Nam
Tìm lực kinh tế mạnh. Sở hữu đa dạng các loại xe tải vận chuyển đúng trọng lượng mà khách hàng yêu cầu
Dịch vụ vận chuyển của chúng tôi cam kết an toàn, nhanh chóng và rất đúng hạn.
Bạn đăng băn khoăn trong việc lựa chọn đơn vị vận chuyển cát đá cho công trình.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được bảng báo giá dịch vụ vận chuyển và bảng giá của các loại vật liệu khác cập nhật 24/24.
Cung cấp cát đá, xi măng, gạch, sắt thép xây dựng tại tất cả các quận TPHCM :quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Bình Tân, Hóc Môn, Bình Chánh….