Nội dung chính:
- 1 Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
- 2 Thép hộp kẽm vuông 90 là gì?
- 3 Bảng báo giá thép hộp kẽm vuông 90 mới cập nhật
- 4 Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách chất lượng của thép hộp kẽm vuông 90
- 5 Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp kẽm vuông 90
- 6 Bảng quy cách khối lượng thép hộp kẽm vuông 90
- 7 Mua thép hộp kẽm vuông 90 chất lượng ở đâu?
- 8 Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Bạn có nhu cầu mua thép hộp kẽm vuông 90, bạn cần báo giá sản phẩm mới nhất. Trong bài viết dưới đây, TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng sẽ chia sẻ các thông tin về sản phẩm này.
Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
✅ Công ty báo giá vật liệu nhanh | ⭐Hệ thống kho thép Toàn quốc, giá tốt nhất |
✅Vận chuyển tận nơi | ⭐Giao hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất dù công trình bạn ở đâu |
✅100% chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ, đại lý sắt thép số 1 miền Nam |
✅Tư vấn miễn phí, 24/7 | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✅Luôn rẻ hơn nơi khác | ⭐Giá gốc tốt nhất, chiết khấu đến 5% |
Thép hộp kẽm vuông 90 là gì?
Thép hộp kẽm vuông 90 là sản phẩm thép có hình hộp vuông với chiều dài bằng chiều rộng là 90mm. Thành phần chủ yếu có trong sắt hộp là thép và cacbon được pha trộn với tỷ lệ nhất định nhằm đảm bảo độ cứng
Thép hộp 90×90 mạ kẽm được sử dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền sắt cán nguội theo tiêu chuẩn JISG 3466 Nhật Bản.
Bảng báo giá thép hộp kẽm vuông 90 mới cập nhật
BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM VUÔNG 90X90 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp kẽm vuông 90×90 | 1.4 | 23.30 | 16 cây/1 bó | 400.200 |
1.8 | 29.79 | 16 cây/1 bó | 512.100 | |
2.0 | 33.01 | 16 cây/1 bó | 565.900 | |
2.3 | 37.80 | 16 cây/1 bó | 906.000 | |
2.5 | 40.98 | 16 cây/1 bó | 982.300 | |
2.8 | 45.70 | 16 cây/1 bó | 1.093.900 | |
3.0 | 48.83 | 16 cây/1 bó | 1.170.600 | |
3.2 | 51.94 | 16 cây/1 bó | 1.245.900 | |
3.5 | 56.58 | 16 cây/1 bó | 1.356.900 | |
3.8 | 61.17 | 16 cây/1 bó | 1.467.900 | |
4.0 | 64.21 | 16 cây/1 bó | 1.540.600 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách chất lượng của thép hộp kẽm vuông 90
- Tên sản phẩm: Thép hộp kẽm vuông 90, sắt hộp mạ kẽm 90×90, thép hộp vuông 90×90
- Mác thép: SS400, SM490, SS490, S235, S275, S355, CT3, Q195, Q235, Q345
- Theo tiêu chuẩn ASTM, GOST, GB, BS, EN, JIS, DIN,…
- Độ dày: 1,5 – 12 (mm)
- Chiều dài: 6.000 – 12.000 (mm)
Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp kẽm vuông 90
Thép hộp kẽm vuông 90 theo tiêu chuẩn ASTM A36
Tiêu chuẩn và Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
Thép hộp mạ kẽm 90X90 theo tiêu chuẩn ASTM SS400
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | – | – | – | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | – |
Thép hộp mạ kẽm 90X90 theo tiêu chuẩn CT3- Nga
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
Thép hộp mạ kẽm 90X90 theo tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thành phần hóa học:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Bảng quy cách khối lượng thép hộp kẽm vuông 90
Dưới đây là bảng tra cứu quy cách trọng lượng thép hộp kẽm vuông 90
Quy cách thép (a x a x t) (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Tổng trọng lượng (kg/cây 6m) |
Thép hộp 90x90x1.5 | 4.16 | 24.93 |
Thép hộp 90x90x1.8 | 4.97 | 29.79 |
Thép hộp 90x90x2.0 | 5.50 | 33.01 |
Thép hộp 90x90x2.3 | 6.30 | 37.80 |
Thép hộp 90x90x2.5 | 6.83 | 40.98 |
Thép hộp 90x90x2.8 | 7.62 | 45.70 |
Thép hộp 90x90x3.0 | 8.14 | 48.83 |
Thép hộp 90x90x3.2 | 8.66 | 51.94 |
Thép hộp 90x90x3.5 | 9.43 | 56.58 |
Thép hộp 90x90x3.8 | 10.20 | 61.17 |
Thép hộp 90x90x4.0 | 10.70 | 64.21 |
Mua thép hộp kẽm vuông 90 chất lượng ở đâu?
Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép hộp kẽm vuông 90 chính hãng với số lượng lớn, hãy liên hệ ngay với TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng để được hỗ trợ
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép, vật liệu xây dựng, chúng tôi tự tin mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng tốt nhất với giá bán cạnh tranh.
Chỉ cần khách hàng gọi điện qua số hotline, chúng tôi có thể vận chuyển hàng trăm tấn thép hộp kẽm vuông 90 đến tận công trình
Ngoài ra, chúng tôi còn có chính sách chiết khấu cực ưu đãi dành riêng cho khách hàng mua số lượng lớn
Uy tín tạo thương hiệu, trong những năm qua, TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng đã hợp tác với rất nhiều doanh nghiệp, tập đoàn sắt thép lớn, phân phối trực tiếp hàng trăm ngàn tấn sắt thép đến mọi miền tổ quốc
Chúng tôi tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực phân phối sắt thép chất lượng thật với giá bán ưu đãi
Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, TPHM
Gmail: satthepmanhcuongphat@gmail.com
MST: 0316279943
- 0919 741 066
- 0908 456 999
Hệ thống kho hàng
- Hệ thống kho hàng Kho hàng 1 : 91/8P Hòa Hưng – Phường 13 – Quận 10 – TPHCM
- Kho hàng 2 : 78 Hoàng Quốc Việt – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 3 : 300 Nguyễn Tất Thành – Phường 13 – Quận 4 – TPHCM
- Kho hàng 4 : 2A đường Dương Đình Cúc – Tân Kiên – Bình Chánh – TPHCM
- Kho hàng 5 : 432 Đào Trí – phường Phú Thuận – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 6 : Cầu xây dựng – đường Nguyễn Duy Trinh – Quận 2 – TPHCM