Nội dung chính:
- 1 Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
- 2 Bảng quy cách khối lượng thép hộp vuông kẽm 75
- 3 Báo giá thép hộp vuông kẽm 75×75
- 4 Tiêu chuẩn thép hộp vuông kẽm 75
- 5 Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp vuông kẽm 75
- 5.1 Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn ASTM A36
- 5.2 Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
- 5.3 Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn GP/T Q235
- 5.4 Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355
- 5.5 Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
- 5.6 Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn CT3 – Nga
- 6 Đại lý phân phối bán lẻ, bán buôn chính hãng thép hộp vuông kẽm 75
- 7 Ứng dụng của thép hộp vuông 75 trong cuộc sống
- 8 Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Thép hộp vuông mạ kẽm kích thước 75 được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng công nghiệp và dân dụng. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này cũng như biết thông tin về giá của thép hộp vuông kích thước 75×75, mời bạn đọc cùng khám phá trong bài viết dưới đây.
Dịch vụ tại Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
✅ Công ty báo giá vật liệu nhanh | ⭐Hệ thống kho thép Toàn quốc, giá tốt nhất |
✅Vận chuyển tận nơi | ⭐Giao hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất dù công trình bạn ở đâu |
✅100% chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ, đại lý sắt thép số 1 miền Nam |
✅Tư vấn miễn phí, 24/7 | ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✅Luôn rẻ hơn nơi khác | ⭐Giá gốc tốt nhất, chiết khấu đến 5% |
Bảng quy cách khối lượng thép hộp vuông kẽm 75
Dưới đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông kẽm 75 chi tiết và mới nhất hiện nay:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 75×75 | |||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Trọng lượng (Kg/mét) | ||
1 | Thép hộp vuông 75x75x2 | 75 | 75 | 2 | 5.58 |
2 | Thép hộp vuông 75x75x2.3 | 75 | 75 | 2.3 | 5.25 |
3 | Thép hộp vuông 75x75x2.5 | 75 | 75 | 2.5 | 5.69 |
4 | Thép hộp vuông 75x75x3 | 75 | 75 | 3 | 6.78 |
5 | Thép hộp vuông 75x75x3.5 | 75 | 75 | 3.5 | 7.86 |
6 | Thép hộp vuông 75x75x4 | 75 | 75 | 4 | 8.92 |
7 | Thép hộp vuông 75x75x4.5 | 75 | 75 | 4.5 | 9.69 |
8 | Thép hộp vuông 75x75x5 | 75 | 75 | 5 | 10.99 |
9 | Thép hộp vuông 75x75x6 | 75 | 75 | 6 | 13.00 |
Báo giá thép hộp vuông kẽm 75×75
BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM VUÔNG 75X75 | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (LY) | BAREM (KG/CÂY) | BAREM (CÂY/ BÓ) | ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
1.4 | 19.34 | 16 Cây/Bó | 333.100 | |
1.8 | 24.70 | 16 Cây/Bó | 423.900 | |
2.0 | 27.36 | 16 Cây/Bó | 468.800 | |
2.3 | 31.30 | 16 Cây/Bó | 750.700 | |
2.5 | 33.91 | 16 Cây/Bó | 812.900 | |
2.8 | 37.79 | 16 Cây/Bó | 906.900 | |
3.0 | 40.36 | 16 Cây/Bó | 966.800 | |
3.2 | 42.90 | 16 Cây/Bó | 1.028.800 | |
3.5 | 46.69 | 16 Cây/Bó | 1.119.600 | |
3.8 | 50.43 | 16 Cây/Bó | 1.209.900 | |
4.0 | 52.90 | 16 Cây/Bó | 1.268.800 |
Tiêu chuẩn thép hộp vuông kẽm 75
Tiêu chuẩn: JIS, EN, ASTM, GOST…
Mác Thép: A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D, SS400, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H…
Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp vuông kẽm 75
Sản phẩm thép hộp vuông kẽm 75 có thành phần hóa học và cơ tính cụ thể như sau:
Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn ASTM A36
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point N/mm2 | Tensile Strength N/mm2 | Notch Impact test | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Nb | Elongation % | Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
ASTM | A36 | 0.26 | 0.4 | 0.04 | 0.05 | 250 | 400 – 550 | 20 |
Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point N/mm2 | Tensile Strength N/mm2 | Notch Impact test | |||||
C | Si | Mn | P | S | Elongation % | Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
JIS G3101 | SS400 | 0.05 | 0.05 | 235 | 400 – 510 | 21 |
Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn GP/T Q235
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point N/mm2 | Tensile Strength N/mm2 | Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Elongation % | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | |||
GP/T | Q235A | 0.14-0.22 | 0.3 | 0.3-0.065 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 275-460 | 25 |
Q235B | 0.12-0.2 | 0.3 | 0.3-0.7 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235C | 0.18 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.04 | 0.04 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235D | 0.17 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 |
Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point N/mm2 | Tensile Strength N/mm2 | Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation %26 | Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C | |
S235J0 | 0.17 | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | ||
S235J2 | 0.17 | 1.4 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |||
S275JR | 0.21 | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | ||
S275J0 | 0.18 | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | ||
S275J2 | 0.18 | 1.5 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |||
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | ||
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | ||
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp vuông kẽm 75 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ts | Ys | E.L (%) |
≤ 0.25 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≥ 400 | ≥ 245 | |||
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 468 | 393 | 34 |
Thép hộp vuông kẽm 75×75 tiêu chuẩn CT3 – Nga
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
Sắt vuông 75 mạ kẽm còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kết cấu dầm thép, ống dẫn thép, tôn lợp, đai ốc, bu lông,…
Sản phẩm bao phủ lớp kẽm trên bề mặt giúp làm chậm quá trình oxy hóa, nâng cao thời hạn sử dụng.
Đại lý phân phối bán lẻ, bán buôn chính hãng thép hộp vuông kẽm 75
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu kinh doanh về thép hộp vuông kẽm 75, tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm. TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng là nơi giúp khách hàng không còn nỗi lo và giá cả và chất lượng sản phẩm. Các phương châm, cách thức làm việc của chúng tôi được khách hàng đánh giá cao:
- Bán đúng giá, cam kết giá bán niêm yết. Tận tâm theo dõi và cập nhật nhanh chóng bảng giá sắt hộp vuông 75×75 mới nhất.
- Vận chuyển vật liệu đến tận công trình, không làm khách hàng đợi lâu, ảnh hưởng đến tiến độ công trình.
- Báo giá nhanh chóng, cam kết giá cả ưu đãi nhất trên thị trường.
Ứng dụng của thép hộp vuông 75 trong cuộc sống
Do sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật nên thép hộp vuông kẽm 75 được ứng dụng rộng rãi trong đời sống xây dựng như: Công trình cơ khí, công nghiệp hóa chất, điện công nghiệp, đóng tàu thuyền, xây dựng cầu đường, nguyên liệu cho công nghiệp nặng, ..
Khi có nhu cầu mua thép hộp mạ kẽm 75×75 cũng như các sản phẩm khác của TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng như: lưới b40, thép hình h,… hãy liên hệ với chúng tôi qua các thông tin sau:
Thông tin liên hệ:
Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Dũng
Trụ sở chính: 461 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, TPHM
Gmail: satthepmanhcuongphat@gmail.com
MST: 0316279943
- 0919 741 066
- 0908 456 999
Hệ thống kho hàng
- Hệ thống kho hàng Kho hàng 1 : 91/8P Hòa Hưng – Phường 13 – Quận 10 – TPHCM
- Kho hàng 2 : 78 Hoàng Quốc Việt – Phường Phú Mỹ – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 3 : 300 Nguyễn Tất Thành – Phường 13 – Quận 4 – TPHCM
- Kho hàng 4 : 2A đường Dương Đình Cúc – Tân Kiên – Bình Chánh – TPHCM
- Kho hàng 5 : 432 Đào Trí – phường Phú Thuận – Quận 7 – TPHCM
- Kho hàng 6 : Cầu xây dựng – đường Nguyễn Duy Trinh – Quận 2 – TPHCM